2. Do you speak English? => Bạn có nói tiếng Anh không?
3. Can you show me the way to ______ please? => Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ______ được không?
4. Can you show me on a map how to get there? => Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ, làm thế nào đến đó được chứ?
5. I’m lost => Tôi bị lạc rồi
6. Where can I find a bus/taxi/train/metro? => Tôi có thể tìm xe buýt, taxi, tàu hỏa, tàu điện ngầm ở đâu?
7. Where can I get something to eat? => Tôi có thể tìm đồ ăn ở đâu?
8. Where is the restroom/ bathroom/ toilet? => Xin cho hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
9. Can you take a picture for me? => Bạn chụp giúp tôi một tấm hình được không?
10. Can you speak more slowly? => Bạn có thể nói chậm một chút được không?
11. How much does this cost? => Cái này giá bao nhiêu?
12. Will you write that down for me? => Bạn có thể viết ra cho tôi không?
13. Sorry, can you repeat what you just said? => Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại cái bạn vừa nói không?
14. Do you take credit cards? => Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
15. I’ll take that => Tôi sẽ lấy cái này
16. Can you please take me to ________ => Bạn có thể đưa tôi đến ________ được không?
17. I need help => Tôi cần sự giúp đỡ.
18. I am Vietnamese => Tôi là người Việt Nam
19. Thank you very much for your help => Cám ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi
20. Please call the police => Xin hãy gọi cảnh sát
21. I need a doctor => Tôi cần bác sĩ
22. Please call the Vietnamese Embassy => Xin hãy gọi cho lãnh sự quán Việt Nam
Xem thêm LICH KHAI GIẢNG CÁC KHÓA HỌC ANH VĂN tại web site: www.auucmyschool.edu.vn
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chương trình học vui lòng comment/ inbox hoặc gọi hotline (08) 38.172.379 - (08) 38.172.380 để được tư vấn cụ thể.
1 Số Mẫu Câu Tiếng Anh Dành Cho Người Đi Phượt Nước Ngoài